Characters remaining: 500/500
Translation

job printer

/'dʤɔb'printə/
Academic
Friendly

Từ "job printer" trong tiếng Anh một danh từ, có thể hiểu đơn giản "thợ in những thứ lặt vặt". Đây người hoặc công ty chuyên in ấn các sản phẩm như tờ rơi, biển quảng cáo, danh thiếp, hoặc các tài liệu khác theo đơn đặt hàng của khách hàng. Thường thì "job printer" không in với số lượng lớn như các nhà in công nghiệp thường thực hiện các công việc in ấn nhỏ lẻ hoặc theo yêu cầu riêng của khách hàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I took my business cards to the job printer." (Tôi đã mang danh thiếp của mình đến thợ in.)
  2. Câu phức: "The job printer specializes in custom invitations for weddings." (Thợ in này chuyên về thiệp mời tùy chỉnh cho đám cưới.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Many job printers now offer digital printing services to meet modern demands." (Nhiều thợ in hiện nay cung cấp dịch vụ in kỹ thuật số để đáp ứng nhu cầu hiện đại.)
  • "If you're looking for high-quality brochures, you should consult a local job printer." (Nếu bạn đang tìm kiếm những tờ rơi chất lượng cao, bạn nên tham khảo một thợ in địa phương.)
Biến thể của từ:
  • Job printing: (in ấn theo đơn đặt hàng) có thể dùng để chỉ quá trình in ấn sự vật cụ thể theo yêu cầu.
  • Job shop: (cửa hàng làm việc) thường dùng trong ngành công nghiệp để chỉ những nơi thực hiện các đơn hàng nhỏ lẻ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Print shop: cửa hàng in ấn, nơi cung cấp dịch vụ in ấn cho khách hàng.
  • Commercial printer: nhà in thương mại, thường chỉ các cơ sở in ấn lớn hơn, khả năng in với số lượng lớn.
Idioms phrasal verbs:
  • Print on demand: in theo yêu cầu, thường chỉ việc in ấn sản phẩm khi đơn đặt hàng.
  • To run off prints: chạy in các bản sao, sử dụng khi nói về việc in ấn một số lượng lớn bản sao.
Kết luận:

"Job printer" một thuật ngữ hữu ích trong ngành in ấn thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến marketing thiết kế.

danh từ
  1. thợ in những thứ lặt vặt

Comments and discussion on the word "job printer"